Trang chủIBST • IDX
add
Inti Bangun Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5.600,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
5.600,00 Rp - 5.600,00 Rp
Phạm vi một năm
4.770,00 Rp - 7.350,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,57 NT IDR
Số lượng trung bình
1,01 N
Tỷ số P/E
22,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,66 T | -0,51% |
Chi phí hoạt động | 49,96 T | -74,76% |
Thu nhập ròng | 98,35 T | 109,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,59 | 109,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,28 T | 190,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,15 T | -79,58% |
Tổng tài sản | 4,35 NT | -18,04% |
Tổng nợ | 2,01 NT | -39,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,35 T | 109,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 398,44 T | 73,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,39 T | -123,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -291,46 T | 36,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,60 T | 176,27% |
Dòng tiền tự do | 339,75 T | 42,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web