Trang chủIBST • IDX
add
Inti Bangun Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.780,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.780,00 Rp - 4.780,00 Rp
Phạm vi một năm
4.740,00 Rp - 7.350,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 NT IDR
Số lượng trung bình
443,00
Tỷ số P/E
22,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 215,10 T | 2,21% |
Chi phí hoạt động | 47,07 T | -41,32% |
Thu nhập ròng | 103,72 T | 153,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,22 | 148,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,26 T | 23,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | -96,24% |
Tổng tài sản | 4,24 NT | -5,91% |
Tổng nợ | 1,80 NT | -26,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,72 T | 153,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 258,52 T | 19,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,53 T | -149,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -337,45 T | 56,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,46 T | 77,18% |
Dòng tiền tự do | 79,31 T | -63,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web