Trang chủIBRX • NASDAQ
add
Immunitybio Inc
2,89 $
Trước giờ mở cửa:(1,73%)+0,050
2,94 $
Đóng cửa: 15 thg 4, 00:30:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,63 $
Mức chênh lệch một ngày
2,69 $ - 3,04 $
Phạm vi một năm
2,28 $ - 10,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T USD
Số lượng trung bình
6,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,55 Tr | 5.333,09% |
Chi phí hoạt động | 76,95 Tr | -9,08% |
Thu nhập ròng | -59,16 Tr | 74,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -783,40 | 99,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,26 Tr | 18,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,81 Tr | -43,78% |
Tổng tài sản | 382,93 Tr | -24,09% |
Tổng nợ | 871,06 Tr | -20,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -488,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 853,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,16 Tr | 74,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,14 Tr | 26,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,83 Tr | 337,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,93 Tr | -46,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,61 Tr | -63,87% |
Dòng tiền tự do | -58,32 Tr | 35,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
680