Trang chủIBRACO • KLSE
add
Ibraco Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,34 RM - 1,38 RM
Phạm vi một năm
0,85 RM - 1,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
748,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
144,56 N
Tỷ số P/E
9,20
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,04 Tr | 104,43% |
Chi phí hoạt động | 13,87 Tr | 0,72% |
Thu nhập ròng | 30,50 Tr | 388,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,80 | 139,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,61 Tr | 77,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,74 Tr | -7,88% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 30,93% |
Tổng nợ | 798,93 Tr | 47,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 564,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 546,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,50 Tr | 388,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,06 Tr | -208,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,82 Tr | 34,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,41 Tr | 204,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,46 Tr | 8,08% |
Dòng tiền tự do | -42,09 Tr | -114,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
581