Trang chủIBP • NYSE
add
Installed Building Products Inc
168,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
168,34 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 16:01:47 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
168,48 $
Mức chênh lệch một ngày
166,37 $ - 170,95 $
Phạm vi một năm
153,85 $ - 281,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T USD
Số lượng trung bình
439,84 N
Tỷ số P/E
18,49
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 750,20 Tr | 4,09% |
Chi phí hoạt động | 149,50 Tr | 3,17% |
Thu nhập ròng | 66,90 Tr | 3,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | -0,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,88 | 5,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,10 Tr | 3,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,60 Tr | -15,24% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 3,97% |
Tổng nợ | 1,35 T | 3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 705,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,90 Tr | 3,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,80 Tr | -16,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,70 Tr | -153,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,70 Tr | -406,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,60 Tr | -268,31% |
Dòng tiền tự do | 48,94 Tr | -37,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.800