Trang chủIBOS • IDX
add
Indo Boga Sukses Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
68,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
62,00 Rp - 70,00 Rp
Phạm vi một năm
25,00 Rp - 109,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
500,08 T IDR
Số lượng trung bình
37,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,45 T | -32,91% |
Chi phí hoạt động | 3,95 T | 0,64% |
Thu nhập ròng | 757,48 Tr | -68,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | -53,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,67 T | -9,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 T | -2,98% |
Tổng tài sản | 375,30 T | -1,10% |
Tổng nợ | 31,91 T | -20,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 757,48 Tr | -68,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 Tr | -99,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,27 Tr | 97,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,70 Tr | 92,95% |
Dòng tiền tự do | 3,81 T | 12,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
38