Trang chủIBOS • IDX
add
Indo Boga Sukses Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
29,00 Rp - 31,00 Rp
Phạm vi một năm
26,00 Rp - 282,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
241,97 T IDR
Số lượng trung bình
6,08 Tr
Tỷ số P/E
90,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,15 T | -76,69% |
Chi phí hoạt động | 3,67 T | -29,25% |
Thu nhập ròng | -1,08 T | -192,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,99 | -495,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 T | -45,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 T | 173,13% |
Tổng tài sản | 370,71 T | -1,05% |
Tổng nợ | 28,84 T | -28,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 T | -192,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 T | -126,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,09 T | -39,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,61 T | 134,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 T | 180,60% |
Dòng tiền tự do | 3,03 T | -59,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
38