Trang chủIBKR • NASDAQ
add
Tập đoàn Interactive Brokers
211,83 $
Sau giờ giao dịch:(1,34%)-2,83
209,00 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
206,82 $
Mức chênh lệch một ngày
208,71 $ - 213,91 $
Phạm vi một năm
103,69 $ - 236,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,52 T USD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
29,18
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 16,76% |
Chi phí hoạt động | 241,00 Tr | 6,64% |
Thu nhập ròng | 213,00 Tr | 21,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,14 | 4,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,88 | 14,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,69 T | 15,79% |
Tổng tài sản | 157,67 T | 19,23% |
Tổng nợ | 140,19 T | 19,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,00 Tr | 21,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,58 T | 53,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,00 Tr | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -225,00 Tr | -64,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,44 T | 70,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.027