Trang chủIBKR • NASDAQ
add
Tập đoàn Interactive Brokers
Giá đóng cửa hôm trước
70,69 $
Mức chênh lệch một ngày
70,05 $ - 71,87 $
Phạm vi một năm
32,82 $ - 73,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,16 T USD
Số lượng trung bình
4,78 Tr
Tỷ số P/E
34,56
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 23,21% |
Chi phí hoạt động | 240,00 Tr | -27,49% |
Thu nhập ròng | 263,00 Tr | 42,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,93 | 16,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 30,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,82 T | 30,80% |
Tổng tài sản | 200,22 T | 34,81% |
Tổng nợ | 180,74 T | 36,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 444,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 263,00 Tr | 42,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.087