Trang chủIBIU • TLV
add
IBI Managing & Underwriting Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.156,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.156,00 ILA - 1.169,00 ILA
Phạm vi một năm
691,30 ILA - 1.213,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
363,63 Tr ILS
Số lượng trung bình
10,84 N
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
10,73%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,04 Tr | 336,46% |
Chi phí hoạt động | 14,08 Tr | 164,12% |
Thu nhập ròng | 13,82 Tr | 452,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,53 | 26,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,11 Tr | -3,20% |
Tổng tài sản | 241,68 Tr | 19,52% |
Tổng nợ | 36,28 Tr | 201,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,82 Tr | 452,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,20 Tr | 488,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,00 N | -121,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,34 Tr | -193,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,78 Tr | 1.098,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
14