Trang chủIBIO • NASDAQ
add
Ibio Inc
0,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,010%)+0,00010
0,98 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:56:20 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 6,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,68 Tr USD
Số lượng trung bình
601,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 4,62 Tr | 2,74% |
Thu nhập ròng | -4,36 Tr | 46,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,18 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,22 Tr | 0,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,02 Tr | 151,61% |
Tổng tài sản | 21,70 Tr | -36,23% |
Tổng nợ | 7,80 Tr | -68,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,36 Tr | 46,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,87 Tr | 17,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,00 N | -103,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,02 Tr | -473,89% |
Dòng tiền tự do | -1,93 Tr | -165,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
16