Trang chủIBI • TLV
add
IBI Investment House Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.990,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
29.000,00 ILA - 30.380,00 ILA
Phạm vi một năm
14.440,00 ILA - 31.010,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T ILS
Số lượng trung bình
21,70 N
Tỷ số P/E
28,43
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 377,92 Tr | 53,81% |
Chi phí hoạt động | 272,89 Tr | 45,47% |
Thu nhập ròng | 45,49 Tr | 42,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,04 | -7,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,86 Tr | 57,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,89 Tr | 25,10% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 35,13% |
Tổng nợ | 972,93 Tr | 61,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,49 Tr | 42,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,66 Tr | 72,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,29 Tr | -423,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,80 Tr | -43,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,44 Tr | -184,86% |
Dòng tiền tự do | 93,63 Tr | 102,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
937