Trang chủIBHD • KLSE
add
I-Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
445,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
309,40 N
Tỷ số P/E
15,34
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,10 Tr | 44,32% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 6,60 Tr | 65,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,30 | 14,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,66 Tr | 255,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,42 Tr | -16,33% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 2,17% |
Tổng nợ | 623,74 Tr | -4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,60 Tr | 65,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,19 Tr | -36,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,91 Tr | -105,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,01 Tr | 216,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 Tr | -57,18% |
Dòng tiền tự do | 422,25 N | 100,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Nhân viên
315