Trang chủIBG • BME
add
Iberpapel Gestion SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,65 €
Mức chênh lệch một ngày
19,55 € - 19,85 €
Phạm vi một năm
17,25 € - 20,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
217,10 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,81 N
Tỷ số P/E
9,32
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,72 Tr | -7,73% |
Chi phí hoạt động | 28,38 Tr | 334,61% |
Thu nhập ròng | 7,61 Tr | -37,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,42 | -32,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,74 Tr | -52,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,08 Tr | 2,80% |
Tổng tài sản | 407,68 Tr | 4,79% |
Tổng nợ | 68,06 Tr | -3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,61 Tr | -37,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
252