Trang chủIBFN • IDX
add
Intan Baru Prana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
126,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 126,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
191,18 T IDR
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,32 T | 600,05% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | 19,80% |
Thu nhập ròng | 2,84 T | 109,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | -98,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 77,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,61 T | -18,99% |
Tổng tài sản | 500,35 T | 27,91% |
Tổng nợ | 1,26 NT | 14,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -763,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,84 T | 109,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,07 T | 47,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,87 T | -2.273,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,72 T | 73,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 T | 74,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
150