Trang chủIBFN • IDX
add
Intan Baru Prana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
36,00 Rp - 38,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 90,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
54,62 T IDR
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,90 T | 521,18% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | -61,10% |
Thu nhập ròng | -13,62 T | 48,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,95 | -112,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -282,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,86 T | -24,24% |
Tổng tài sản | 397,96 T | -9,55% |
Tổng nợ | 1,16 NT | 3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -765,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,62 T | 48,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,24 T | 230,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,95 T | -111,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,11 T | 154,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
98