Trang chủIBEX • NASDAQ
add
Ibex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,46 $
Mức chênh lệch một ngày
20,18 $ - 21,30 $
Phạm vi một năm
13,00 $ - 22,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
345,35 Tr USD
Số lượng trung bình
130,23 N
Tỷ số P/E
10,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,72 Tr | 4,10% |
Chi phí hoạt động | 30,58 Tr | 8,91% |
Thu nhập ròng | 7,53 Tr | 1,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | -2,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 30,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,46 Tr | 0,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,30 Tr | 0,44% |
Tổng tài sản | 306,28 Tr | 3,65% |
Tổng nợ | 135,18 Tr | -3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,53 Tr | 1,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,76 Tr | -10,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,63 Tr | -76,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,60 Tr | -133,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -415,00 N | -109,02% |
Dòng tiền tự do | 4,40 Tr | -15,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
31.000