Trang chủIBEX • NASDAQ
add
Ibex Ltd
29,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,91 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:37 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,58 $
Mức chênh lệch một ngày
29,60 $ - 29,98 $
Phạm vi một năm
15,15 $ - 32,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
399,97 Tr USD
Số lượng trung bình
174,36 N
Tỷ số P/E
13,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,74 Tr | 10,99% |
Chi phí hoạt động | 31,39 Tr | 15,52% |
Thu nhập ròng | 10,47 Tr | 1,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,44 | -8,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,82 | 17,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,66 Tr | 1,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,98 Tr | -74,39% |
Tổng tài sản | 274,73 Tr | -5,13% |
Tổng nợ | 150,55 Tr | 15,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,47 Tr | 1,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,83 Tr | -22,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,27 Tr | -211,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,93 Tr | -35,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,23 Tr | -538,39% |
Dòng tiền tự do | 1,57 Tr | -80,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
33.000