Trang chủIBAC • NASDAQ
add
IB Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,44 $
Mức chênh lệch một ngày
10,42 $ - 10,42 $
Phạm vi một năm
9,96 $ - 10,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
164,11 Tr USD
Số lượng trung bình
16,74 N
Tỷ số P/E
42,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 163,48 N | -16,01% |
Thu nhập ròng | 824,13 N | 523,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 627,38 N | -62,24% |
Tổng tài sản | 121,16 Tr | 3,33% |
Tổng nợ | 120,39 Tr | 3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 771,87 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 208,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 824,13 N | 523,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -744,19 N | -616,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 609,00 N | 100,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,63 N | -100,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,82 N | -119,09% |
Dòng tiền tự do | -423,14 N | -921,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính