Trang chủIAUFF • OTCMKTS
add
AIC Mines Ltd (Australia)
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
190,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
107,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,75 Tr | 31,38% |
Chi phí hoạt động | 14,20 Tr | 26,51% |
Thu nhập ròng | 2,73 Tr | 987,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | 778,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,56 Tr | 62,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,63 Tr | 132,11% |
Tổng tài sản | 266,79 Tr | 37,02% |
Tổng nợ | 47,67 Tr | 17,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 570,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,73 Tr | 987,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,83 Tr | 125,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,54 Tr | -4,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,55 Tr | 71,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,85 Tr | 310,56% |
Dòng tiền tự do | -3,41 Tr | 35,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
56