Trang chủIATA • IDX
add
PT MNC Energy Investments Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
47,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
47,00 Rp - 47,00 Rp
Phạm vi một năm
24,00 Rp - 61,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 NT IDR
Số lượng trung bình
4,95 Tr
Tỷ số P/E
13,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,57 Tr | -19,12% |
Chi phí hoạt động | 7,89 Tr | -16,62% |
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | -54,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | -43,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,68 Tr | 31,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 Tr | 238,63% |
Tổng tài sản | 237,94 Tr | -4,84% |
Tổng nợ | 106,36 Tr | -27,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | -54,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,51 Tr | -276,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,10 Tr | -997,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,43 Tr | 752,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,82 Tr | 222,74% |
Dòng tiền tự do | -16,27 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
253