Trang chủIATA • IDX
add
PT MNC Energy Investments Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
75,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
71,00 Rp - 72,00 Rp
Phạm vi một năm
36,00 Rp - 92,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 NT IDR
Số lượng trung bình
24,11 Tr
Tỷ số P/E
35,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,40 Tr | -44,52% |
Chi phí hoạt động | 5,98 Tr | -41,21% |
Thu nhập ròng | 3,83 Tr | -27,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,00 | 31,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,05 Tr | -15,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 Tr | 11,48% |
Tổng tài sản | 238,72 Tr | -3,91% |
Tổng nợ | 101,86 Tr | -28,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,83 Tr | -27,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 Tr | -69,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,69 Tr | -813,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -795,16 N | 74,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,19 Tr | -490,68% |
Dòng tiền tự do | -13,99 Tr | -397,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
253