Trang chủIATA • IDX
add
PT MNC Energy Investments Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
104,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
98,00 Rp - 105,00 Rp
Phạm vi một năm
40,00 Rp - 124,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 NT IDR
Số lượng trung bình
48,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,43 Tr | -46,22% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | 897,83% |
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | -65,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,59 | -35,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,03 Tr | -79,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -102,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,26 N | -90,67% |
Tổng tài sản | 238,19 Tr | -16,56% |
Tổng nợ | 102,58 Tr | -38,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | -65,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,96 Tr | 380,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,47 Tr | -472,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 Tr | -783,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,64 Tr | -680,77% |
Dòng tiền tự do | -6,51 Tr | -187,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
253