Trang chủI56 • FRA
add
Lottomatica Group SpA
Giá đóng cửa hôm trước
22,98 €
Mức chênh lệch một ngày
22,92 € - 23,10 €
Phạm vi một năm
10,23 € - 23,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,98 T EUR
Số lượng trung bình
101,00
Tỷ số P/E
47,73
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 584,55 Tr | 32,83% |
Chi phí hoạt động | 98,10 Tr | 48,96% |
Thu nhập ròng | 50,29 Tr | 77,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,60 | 33,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,42 Tr | 18,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,72 Tr | -71,50% |
Tổng tài sản | 3,67 T | 10,91% |
Tổng nợ | 3,06 T | 11,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 618,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,29 Tr | 77,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,02 Tr | 51,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,33 Tr | -74,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,97 Tr | 36,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,72 Tr | 175,17% |
Dòng tiền tự do | 136,67 Tr | -74,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
2.660