Trang chủI49 • SGX
add
IFS Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,33 Tr SGD
Số lượng trung bình
79,56 N
Tỷ số P/E
24,31
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,59 Tr | -1,44% |
Chi phí hoạt động | 6,04 Tr | 13,30% |
Thu nhập ròng | 873,50 N | 92,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,94 | 95,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,02 Tr | -4,88% |
Tổng tài sản | 522,18 Tr | 13,38% |
Tổng nợ | 318,81 Tr | 20,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 873,50 N | 92,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 Tr | -94,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,50 N | -905,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 897,50 N | 106,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 849,50 N | -45,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
267