Trang chủI2 • BKK
add
i2 Enterprise PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,86 ฿ - 0,92 ฿
Phạm vi một năm
0,77 ฿ - 2,18 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
361,20 Tr THB
Số lượng trung bình
24,37 N
Tỷ số P/E
8,79
Tỷ lệ cổ tức
8,14%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,01 Tr | -58,65% |
Chi phí hoạt động | 21,84 Tr | 43,27% |
Thu nhập ròng | 983,00 N | -94,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | -87,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 631,00 N | -97,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,82 Tr | -38,42% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 7,84% |
Tổng nợ | 1,44 T | 10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 654,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 983,00 N | -94,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,99 Tr | 109,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,50 Tr | -15,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,23 Tr | 123,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,71 Tr | 114,24% |
Dòng tiền tự do | 50,68 Tr | 284,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
57