Trang chủI13 • FRA
add
DFR Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 €
Mức chênh lệch một ngày
0,015 € - 0,015 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,024 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 164,03 N | -54,59% |
Thu nhập ròng | 1,41 N | 100,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -161,56 N | 54,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,37 N | 232,80% |
Tổng tài sản | 650,77 N | 76,65% |
Tổng nợ | 4,08 Tr | 64,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 247,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 N | 100,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,94 N | 54,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,00 | -81,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 340,00 N | 36,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 247,07 N | 437,12% |
Dòng tiền tự do | -280,44 N | -141,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
12