Trang chủI11 • SGX
add
Renaissance United Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,36 Tr SGD
Số lượng trung bình
883,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,88 Tr | -16,37% |
Chi phí hoạt động | 3,38 Tr | -13,95% |
Thu nhập ròng | -595,00 N | -738,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,75 | -913,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 614,00 N | -56,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,98 Tr | -47,50% |
Tổng tài sản | 71,95 Tr | -18,31% |
Tổng nợ | 50,81 Tr | -1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -595,00 N | -738,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,19 Tr | 393,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 N | 36,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 Tr | 29,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 552,00 N | 118,07% |
Dòng tiền tự do | 217,12 N | 138,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
312