Trang chủI11 • SGX
add
Renaissance United Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,36 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,68 Tr | -37,38% |
Chi phí hoạt động | 4,92 Tr | -20,92% |
Thu nhập ròng | -7,75 Tr | -63,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,50 | -160,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,29 Tr | -140,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,64 Tr | -46,96% |
Tổng tài sản | 73,08 Tr | -18,86% |
Tổng nợ | 51,16 Tr | -4,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,75 Tr | -63,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -892,00 N | -109,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,69 Tr | -4.543,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 547,00 N | 122,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,46 Tr | -145,60% |
Dòng tiền tự do | -3,81 Tr | -128,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
312