Trang chủI06 • SGX
add
Intraco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,78 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,38 N
Tỷ số P/E
15,73
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,90 Tr | -19,35% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 4,09% |
Thu nhập ròng | 448,00 N | 271,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | 365,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,50 N | -101,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -97,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,89 Tr | 73,89% |
Tổng tài sản | 116,59 Tr | 32,85% |
Tổng nợ | 62,76 Tr | 145,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 448,00 N | 271,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,67 Tr | 25,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,52 Tr | -56,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,31 Tr | 9,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 163,00 N | -80,54% |
Dòng tiền tự do | -53,19 N | -116,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
95