Trang chủHZR • ASX
add
Hazer Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
128,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 975,42 N | 32,88% |
Chi phí hoạt động | 4,92 Tr | 11,80% |
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | 4,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -358,90 | 28,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,94 Tr | -7,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,83 Tr | 38,16% |
Tổng tài sản | 18,58 Tr | 46,71% |
Tổng nợ | 5,01 Tr | -42,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | 4,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,43 Tr | -360,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | -42,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,68 Tr | 371,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 Tr | 167,50% |
Dòng tiền tự do | -3,22 Tr | -12,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web