Trang chủHZR • ASX
add
Hazer Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
220,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 Tr | 208,16% |
Chi phí hoạt động | 3,86 Tr | -21,58% |
Thu nhập ròng | -714,06 N | 79,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,76 | 93,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -852,40 N | 78,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,55 Tr | -2,24% |
Tổng tài sản | 17,75 Tr | -4,48% |
Tổng nợ | 4,04 Tr | -19,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -714,06 N | 79,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | 65,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,64 N | 95,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,19 Tr | -52,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,61 Tr | 50,25% |
Dòng tiền tự do | -262,54 N | 91,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web