Trang chủHZO • NYSE
add
MarineMax Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,53 $
Mức chênh lệch một ngày
23,44 $ - 24,94 $
Phạm vi một năm
16,85 $ - 35,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
532,94 Tr USD
Số lượng trung bình
337,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,65%
1,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 657,16 Tr | -13,27% |
Chi phí hoạt động | 172,11 Tr | -4,95% |
Thu nhập ròng | -52,15 Tr | -265,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,93 | -290,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | -67,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,05 Tr | -44,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,02 Tr | -37,71% |
Tổng tài sản | 2,49 T | -4,08% |
Tổng nợ | 1,54 T | -4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 951,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,15 Tr | -265,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,94 Tr | -1,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,32 Tr | -9,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,53 Tr | -170,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,49 Tr | -303,92% |
Dòng tiền tự do | 18,20 Tr | -86,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.050