Trang chủHZNM • OTCMKTS
add
Horizon Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,00 USD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 94,35 N | -28,75% |
Thu nhập ròng | -131,11 N | -141,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,00 | 58,89% |
Tổng tài sản | 508,79 N | 109.789,63% |
Tổng nợ | 110,12 N | 9,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,67 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,11 N | -141,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,53 N | 22,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,70 N | -21,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,00 | 131,07% |
Dòng tiền tự do | -97,72 N | -309,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web