Trang chủHYTN • CNSX
add
HYTN Innovations Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,33 N | 73,04% |
Chi phí hoạt động | 462,55 N | -6,60% |
Thu nhập ròng | -324,48 N | 27,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,13 | 58,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -230,21 N | -7,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,42 N | 268,37% |
Tổng tài sản | 2,60 Tr | 10,81% |
Tổng nợ | 2,26 Tr | 13,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,60 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -324,48 N | 27,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -328,47 N | -2.449,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 700,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,77 N | 364,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,01 N | -1.089,97% |
Dòng tiền tự do | -218,49 N | -475,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7