Trang chủHYQ • FRA
add
Hypoport SE
Giá đóng cửa hôm trước
199,40 €
Mức chênh lệch một ngày
195,60 € - 198,40 €
Phạm vi một năm
152,20 € - 347,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T EUR
Số lượng trung bình
36,00
Tỷ số P/E
87,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,20 Tr | 19,21% |
Chi phí hoạt động | 62,81 Tr | 7,81% |
Thu nhập ròng | 5,49 Tr | 74,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | 46,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,51 Tr | 30,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,36 Tr | 28,71% |
Tổng tài sản | 693,59 Tr | 15,31% |
Tổng nợ | 329,73 Tr | 27,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 363,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,49 Tr | 74,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,95 Tr | 592,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,18 Tr | 56,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,65 Tr | 7,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,11 Tr | 152,85% |
Dòng tiền tự do | 16,18 Tr | 239,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.219