Trang chủHYQ • ETR
add
Hypoport SE
Giá đóng cửa hôm trước
190,00 €
Mức chênh lệch một ngày
187,60 € - 199,80 €
Phạm vi một năm
152,40 € - 348,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T EUR
Số lượng trung bình
36,14 N
Tỷ số P/E
102,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,74 Tr | 0,87% |
Chi phí hoạt động | 70,86 Tr | 9,18% |
Thu nhập ròng | 5,16 Tr | -78,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | -78,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,54 Tr | 1.088,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,34 Tr | -10,71% |
Tổng tài sản | 696,87 Tr | 4,97% |
Tổng nợ | 339,08 Tr | 5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 357,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,16 Tr | -78,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,54 Tr | -13,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,72 Tr | -4,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,51 Tr | 16,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,33 Tr | -7,64% |
Dòng tiền tự do | 15,83 Tr | -26,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.199