Trang chủHYPR • NASDAQ
add
Hyperfine Inc
1,13 $
Sau giờ giao dịch:(1,49%)+0,017
1,15 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:13:41 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 $
Mức chênh lệch một ngày
1,04 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 2,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,62 Tr USD
Số lượng trung bình
908,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,70 Tr | -25,75% |
Chi phí hoạt động | 10,92 Tr | -13,65% |
Thu nhập ròng | -9,22 Tr | 9,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -342,17 | -22,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | 14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,31 Tr | 12,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,42 Tr | -52,76% |
Tổng tài sản | 45,23 Tr | -40,96% |
Tổng nợ | 10,11 Tr | 2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,22 Tr | 9,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,91 Tr | 15,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -520,00 N | -632,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 474,00 N | 703,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,96 Tr | 15,32% |
Dòng tiền tự do | -5,02 Tr | 17,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
111