Trang chủHYPD • NASDAQ
add
Hyperion DeFi Inc
14,36 $
Sau giờ giao dịch:(3,90%)-0,56
13,80 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 16:55:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,82 $
Mức chênh lệch một ngày
13,00 $ - 16,35 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 17,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,75 Tr USD
Số lượng trung bình
8,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,72 N | 194,81% |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | -62,26% |
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | 68,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,67 N | 89,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,75 Tr | 72,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,93 Tr | -50,67% |
Tổng tài sản | 5,98 Tr | -77,14% |
Tổng nợ | 15,70 Tr | -35,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -157,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3.589,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | 68,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,44 Tr | 55,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,26 Tr | 99,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 Tr | 126,39% |
Dòng tiền tự do | -3,25 Tr | -26,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
13