Trang chủHYHDF • OTCMKTS
add
Sixty Six Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 666,79 N | 478,51% |
Thu nhập ròng | 1,78 Tr | 182,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,28 Tr | 45,35% |
Tổng tài sản | 19,80 Tr | 49,08% |
Tổng nợ | 2,93 Tr | -50,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 Tr | 182,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,79 N | -25,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 Tr | -290,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 544,50 N | 446,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 Tr | -99,08% |
Dòng tiền tự do | 161,15 N | 242,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9