Trang chủHYHDF • OTCMKTS
add
Sixty Six Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,08 N | -29,80% |
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | -155,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,95 Tr | 3,46% |
Tổng tài sản | 16,73 Tr | 8,39% |
Tổng nợ | 5,99 Tr | -0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | -155,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,92 N | 52,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -344,54 N | 66,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -363,45 N | -104,33% |
Dòng tiền tự do | -104,23 N | -18,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9