Trang chủHYEX • OTCMKTS
add
Healthy Extracts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 4,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,63 Tr USD
Số lượng trung bình
1,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 968,66 N | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 698,43 N | 40,25% |
Thu nhập ròng | 67,12 N | -40,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,93 | -44,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -105,12 N | -825,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,50 N | 35,26% |
Tổng tài sản | 2,50 Tr | 0,44% |
Tổng nợ | 2,02 Tr | -3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 477,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,12 N | -40,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,22 N | -89,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,30 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,78 N | 177,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,70 N | 34,11% |
Dòng tiền tự do | -921,03 N | -3.420,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2