Trang chủHYEX • OTCMKTS
add
Healthy Extracts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,51 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 4,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 Tr USD
Số lượng trung bình
225,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 744,92 N | 21,41% |
Chi phí hoạt động | 517,07 N | -31,43% |
Thu nhập ròng | 354,47 N | 242,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,58 | 217,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,60 N | 132,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,40 N | 116,43% |
Tổng tài sản | 2,47 Tr | -6,54% |
Tổng nợ | 1,66 Tr | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 802,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 354,47 N | 242,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,28 N | 177,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,11 N | -559,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,83 N | -3,73% |
Dòng tiền tự do | -256,78 N | -1.190,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4