Trang chủHYDI • OTCMKTS
add
Hydromer Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 Tr USD
Số lượng trung bình
277,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,63 Tr | 3,42% |
Chi phí hoạt động | 4,07 Tr | 2,20% |
Thu nhập ròng | 60,91 N | 104,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | 104,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 396,64 N | 40,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 473,16 N | 27,28% |
Tổng tài sản | 4,84 Tr | 1,81% |
Tổng nợ | 3,14 Tr | 0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,91 N | 104,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,22 N | -102,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,88 N | 50,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,52 N | 96,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,43 N | 143,99% |
Dòng tiền tự do | -217,55 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
34