Trang chủHYBRIDFIN • NSE
add
Hybrid Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,53 ₹ - 17,54 ₹
Phạm vi một năm
10,05 ₹ - 22,72 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
516,02 Tr INR
Số lượng trung bình
75,87 N
Tỷ số P/E
13,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,73 Tr | 36,03% |
Chi phí hoạt động | 9,02 Tr | 6,14% |
Thu nhập ròng | 10,71 Tr | 21,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,27 | -10,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,20 Tr | 7,51% |
Tổng tài sản | 498,66 Tr | 4,11% |
Tổng nợ | 106,73 Tr | -40,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,71 Tr | 21,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
3