Trang chủHXHX • NASDAQ
add
Haoxin Holdings Ltd
0,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,70%)+0,0053
0,76 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:12:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 6,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,31 Tr USD
Số lượng trung bình
254,99 N
Tỷ số P/E
3,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,12 Tr | -0,86% |
Chi phí hoạt động | 288,33 N | -24,10% |
Thu nhập ròng | 977,74 N | -16,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,04 | -15,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | -6,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,43 N | 97,52% |
Tổng tài sản | 32,38 Tr | 15,03% |
Tổng nợ | 14,01 Tr | 12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 977,74 N | -16,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,16 Tr | -5,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 346,67 N | -84,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,86 Tr | 684,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,13 N | 156,99% |
Dòng tiền tự do | 1,13 Tr | -7,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
85