Trang chủHXCK • FRA
add
Ernst Russ AG
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 €
Mức chênh lệch một ngày
5,76 € - 5,76 €
Phạm vi một năm
3,89 € - 7,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
195,40 Tr EUR
Số lượng trung bình
308,00
Tỷ số P/E
3,15
Tỷ lệ cổ tức
17,36%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,53 Tr | -21,43% |
Chi phí hoạt động | 59,39 Tr | -18,40% |
Thu nhập ròng | 9,88 Tr | -47,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,78 | -32,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,42 Tr | -13,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,29 Tr | 129,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,88 Tr | -47,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
72