Trang chủHWY • CVE
add
Highway 50 Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 684,37 N | 1.347,92% |
Thu nhập ròng | -694,38 N | -1.073,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -677,59 N | -1.554,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,06 N | -79,51% |
Tổng tài sản | 1,43 Tr | -72,57% |
Tổng nợ | 718,98 N | 67,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 709,90 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -128,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -128,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -694,38 N | -1.073,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,70 N | -80,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,14 N | 5,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 241,98 N | 3.496,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,86 N | 92,38% |
Dòng tiền tự do | 4,83 N | 101,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web