Trang chủHWY • CVE
add
Highway 50 Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -484,16 N | -112,28% |
Thu nhập ròng | -16,99 N | 99,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 535,76 N | 990,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,29 N | -87,20% |
Tổng tài sản | 1,35 Tr | 8,33% |
Tổng nợ | 625,18 N | 55,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 724,91 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 87,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 88,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,99 N | 99,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,12 N | 20,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,62 N | -453,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,97 N | 436,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,77 N | 60,37% |
Dòng tiền tự do | -224,28 N | -115,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web