Trang chủHWX • TSE
add
Headwater Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,32 $
Mức chênh lệch một ngày
7,24 $ - 7,54 $
Phạm vi một năm
4,75 $ - 7,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T CAD
Số lượng trung bình
580,88 N
Tỷ số P/E
10,34
Tỷ lệ cổ tức
5,87%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 125,50 Tr | -2,67% |
Chi phí hoạt động | 44,92 Tr | 25,25% |
Thu nhập ròng | 35,87 Tr | -24,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,58 | -22,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,95 Tr | -13,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,00 Tr | -10,69% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 7,27% |
Tổng nợ | 254,46 Tr | 0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 752,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,87 Tr | -24,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,86 Tr | -9,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,88 Tr | 0,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,39 Tr | -10,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,41 Tr | -140,87% |
Dòng tiền tự do | 21,08 Tr | 8,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38