Trang chủHWKN • NASDAQ
add
Hawkins Inc
135,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
135,33 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
135,45 $
Mức chênh lệch một ngày
134,35 $ - 136,88 $
Phạm vi một năm
83,88 $ - 139,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T USD
Số lượng trung bình
125,17 N
Tỷ số P/E
33,59
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,32 Tr | 10,00% |
Chi phí hoạt động | 27,66 Tr | 8,79% |
Thu nhập ròng | 16,33 Tr | 18,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,66 | 7,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,16 Tr | 21,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 Tr | -28,66% |
Tổng tài sản | 769,87 Tr | 17,01% |
Tổng nợ | 309,58 Tr | 22,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 460,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,33 Tr | 18,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,84 Tr | -26,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,13 Tr | -241,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,08 Tr | 186,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,20 Tr | -326,77% |
Dòng tiền tự do | 13,65 Tr | -54,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.033