Trang chủHWKN • NASDAQ
add
Hawkins Inc
173,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
173,30 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
176,98 $
Mức chênh lệch một ngày
173,24 $ - 177,26 $
Phạm vi một năm
98,30 $ - 185,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T USD
Số lượng trung bình
165,00 N
Tỷ số P/E
42,75
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,27 Tr | 14,61% |
Chi phí hoạt động | 31,03 Tr | 24,79% |
Thu nhập ròng | 29,18 Tr | 1,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,95 | -11,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,43 | -0,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,62 Tr | 9,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,50 Tr | 63,18% |
Tổng tài sản | 988,27 Tr | 40,63% |
Tổng nợ | 503,70 Tr | 78,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 484,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,18 Tr | 1,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,49 Tr | 79,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,54 Tr | -359,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,45 Tr | 613,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,40 Tr | 442,04% |
Dòng tiền tự do | 15,22 Tr | 924,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.033