Trang chủHWK • ASX
add
Hawk Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
422,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 427,37 N | -76,98% |
Thu nhập ròng | -425,72 N | 77,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -423,02 N | 77,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | 9,58% |
Tổng tài sản | 7,33 Tr | -4,92% |
Tổng nợ | 511,80 N | 33,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -425,72 N | 77,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -382,63 N | -46,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -312,13 N | -467,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 Tr | 58,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 660,07 N | 22,42% |
Dòng tiền tự do | -575,16 N | 43,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
4