Trang chủHWK • ASX
add
Hawk Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 945,15 N | -28,90% |
Thu nhập ròng | -941,22 N | 29,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -378,73 N | -135,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | 463,86% |
Tổng tài sản | 5,70 Tr | 13,03% |
Tổng nợ | 208,02 N | -11,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -941,22 N | 29,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -320,34 N | 32,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,90 N | -70,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 333,20 N | 1.867,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -244,95 N | 58,98% |
Dòng tiền tự do | -262,50 N | -118,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
4