Trang chủHWH • NASDAQ
add
HWH International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,81 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 1,82 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 7,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,79 Tr USD
Số lượng trung bình
41,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,67%
0,75%
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 206,78 N | -40,16% |
Chi phí hoạt động | 324,98 N | -33,32% |
Thu nhập ròng | -291,00 N | 46,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -140,73 | 11,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -190,04 N | 39,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 Tr | 273,29% |
Tổng tài sản | 5,18 Tr | 77,54% |
Tổng nợ | 2,28 Tr | -28,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -291,00 N | 46,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -199,90 N | 27,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,76 N | -165,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 624,45 N | 85,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -379,71 N | -3.547,22% |
Dòng tiền tự do | -341,34 N | 90,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
16