Trang chủHWGB • KLSE
add
Ho Wah Genting Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,15 RM - 0,16 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
30,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
263,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 80,39 Tr | -27,84% |
Chi phí hoạt động | 3,34 Tr | -46,73% |
Thu nhập ròng | 236,00 N | 238,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | 293,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 Tr | 52,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,82 Tr | -15,12% |
Tổng tài sản | 135,38 Tr | 5,93% |
Tổng nợ | 53,04 Tr | 13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,00 N | 238,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,21 Tr | -57,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -410,00 N | 75,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,74 Tr | 53,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 Tr | -52,58% |
Dòng tiền tự do | 4,77 Tr | -83,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
33