Trang chủHWATAI • KLSE
add
Hwa Tai Industries
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Phạm vi một năm
0,45 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
36,69 Tr MYR
Số lượng trung bình
16,42 N
Tỷ số P/E
28,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,61 Tr | 19,28% |
Chi phí hoạt động | -33,00 N | -100,14% |
Thu nhập ròng | 416,00 N | 140,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | 134,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 Tr | 200,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -550,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,94 Tr | 4,44% |
Tổng tài sản | 104,88 Tr | 8,30% |
Tổng nợ | 76,90 Tr | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 416,00 N | 140,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 Tr | -26,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,00 N | -4.719,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -376,00 N | -175,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 Tr | -54,87% |
Dòng tiền tự do | 1,28 Tr | -46,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
765