Trang chủHWATAI • KLSE
add
Hwa Tai Industries
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,41 RM - 0,47 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
34,42 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,06 N
Tỷ số P/E
49,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,18 Tr | 10,33% |
Chi phí hoạt động | -57,00 N | -67,65% |
Thu nhập ròng | 53,00 N | -59,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | -64,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 Tr | -4,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,56 Tr | -9,19% |
Tổng tài sản | 101,49 Tr | 5,07% |
Tổng nợ | 73,23 Tr | 6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,00 N | -59,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 809,00 N | -35,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,00 N | 86,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -680,00 N | 40,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,00 N | 114,15% |
Dòng tiền tự do | 259,88 N | 26,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
765