Trang chủHVT • LON
add
Heavitree Brewery Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
215,00 GBX
Phạm vi một năm
168,78 GBX - 290,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
9,06 Tr GBP
Số lượng trung bình
22,00
Tỷ số P/E
5,81
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 Tr | 3,62% |
Chi phí hoạt động | 452,00 N | 3,31% |
Thu nhập ròng | 565,50 N | 96,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,14 | 89,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,50 N | -9,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | 1.586,36% |
Tổng tài sản | 23,66 Tr | 6,53% |
Tổng nợ | 5,16 Tr | -1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 565,50 N | 96,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,50 N | -53,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 461,50 N | 257,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -367,50 N | -151,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 179,50 N | 170,53% |
Dòng tiền tự do | 18,25 N | 106,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1790
Trang web
Nhân viên
15