Trang chủHVID • CPH
add
Hvidbjerg Bank A/S
Giá đóng cửa hôm trước
135,00 kr
Phạm vi một năm
110,00 kr - 140,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
225,14 Tr DKK
Số lượng trung bình
1,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,56 Tr | -3,91% |
Chi phí hoạt động | 23,63 Tr | 4,80% |
Thu nhập ròng | 8,28 Tr | -20,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,96 | -17,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 670,95 Tr | 21,04% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 12,01% |
Tổng nợ | 2,02 T | 11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,28 Tr | -20,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 1912
Trang web
Nhân viên
67