Trang chủHVG • CVE
add
Harvest Gold Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 166,08 N | 122,39% |
Thu nhập ròng | -171,94 N | -121,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -123,47 N | -214,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 688,79 N | 67,28% |
Tổng tài sản | 3,47 Tr | 18,13% |
Tổng nợ | 445,84 N | 289,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -171,94 N | -121,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,38 N | -149,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,91 N | -719,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 519,85 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 419,56 N | 1.222,78% |
Dòng tiền tự do | -32,15 N | -402,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web