Trang chủHVG • CVE
add
Harvest Gold Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
114,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 306,68 N | 334,85% |
Thu nhập ròng | -314,87 N | -246,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,77 N | 1.019,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,77 N | -28,40% |
Tổng tài sản | 1,24 Tr | -57,86% |
Tổng nợ | 80,53 N | -69,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -314,87 N | -246,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -402,77 N | -746,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,72 N | -3,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 574,58 N | 285,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,08 N | 151,83% |
Dòng tiền tự do | -429,30 N | -196,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web