Trang chủHUYA • NYSE
add
HUYA
3,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,28%)+0,0099
3,52 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:59:54 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,44 $
Mức chênh lệch một ngày
3,41 $ - 3,55 $
Phạm vi một năm
2,21 $ - 6,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
780,47 Tr USD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 1,65% |
Chi phí hoạt động | 236,02 Tr | -2,03% |
Thu nhập ròng | -5,49 Tr | -118,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | -118,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -48,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,58 Tr | -505,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 389,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | -46,74% |
Tổng tài sản | 6,65 T | -41,40% |
Tổng nợ | 1,60 T | -14,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,49 Tr | -118,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.251