Trang chủHUT • TSE
add
Hut 8 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
22,31 $
Mức chênh lệch một ngày
23,01 $ - 25,77 $
Phạm vi một năm
11,86 $ - 45,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T CAD
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,82 Tr | 12,50% |
Chi phí hoạt động | 146,85 Tr | 159,36% |
Thu nhập ròng | -133,89 Tr | -153,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -613,75 | -226,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,23 | -142,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -128,80 Tr | -4.017,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,38 Tr | 750,46% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 777,74% |
Tổng nợ | 584,19 Tr | 126,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 987,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,89 Tr | -153,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,85 Tr | -28,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,24 Tr | -349,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,52 Tr | 888,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,34 Tr | 224,26% |
Dòng tiền tự do | -71,12 Tr | -142,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
222