Trang chủHUT • NASDAQ
add
Hut 8 Corp
32,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,12%)-0,040
32,40 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:54:54 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,96 $
Mức chênh lệch một ngày
31,79 $ - 32,83 $
Phạm vi một năm
10,04 $ - 32,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T USD
Số lượng trung bình
5,62 Tr
Tỷ số P/E
26,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,30 Tr | 0,21% |
Chi phí hoạt động | -171,72 Tr | -3.171,56% |
Thu nhập ròng | 137,31 Tr | 291,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 332,48 | 262,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,34 | 249,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,70 Tr | 388,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,25 Tr | 16,03% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 85,96% |
Tổng nợ | 633,00 Tr | 51,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,31 Tr | 291,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,79 Tr | -198,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,24 Tr | -470,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 205,24 Tr | 22,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,38 Tr | -30,83% |
Dòng tiền tự do | 76,48 Tr | 548,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
222