Trang chủHURGZ • IST
add
Hurriyet Gazetecilik ve Matbaacilik A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
5,11 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,11 ₺ - 5,32 ₺
Phạm vi một năm
3,57 ₺ - 6,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T TRY
Số lượng trung bình
3,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,76 Tr | 6,29% |
Chi phí hoạt động | 83,04 Tr | -44,08% |
Thu nhập ròng | -277,91 Tr | 45,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,31 | 48,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,69 Tr | 69,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,37 Tr | 20,04% |
Tổng tài sản | 4,40 T | 22,32% |
Tổng nợ | 1,89 T | 68,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -277,91 Tr | 45,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,24 Tr | 108,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 Tr | -100,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,13 Tr | -116,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,15 Tr | 28,19% |
Dòng tiền tự do | 1,58 T | 573,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
1.182